--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ draw close chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phông
:
Scenery, scene, back-cloth (in a theatre)
+
two-phase
:
(điện học) hai pha
+
lie
:
sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạtto give someone the lie buộc tội ai là dối tráa white lie lời nói dối vô tội
+
area
:
diện tích, bề mặtarea under crop diện tích trồng trọtarea of bearing (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
+
loftiness
:
bề cao, độ cao, chiều cao